| Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
| Thứ 3, ngày 07/10 | |||||||||
| 02:15 | FT |
|
|
|
1-2 | ||||
| Thứ 6, ngày 10/10 | |||||||||
| 01:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
| Thứ 7, ngày 11/10 | |||||||||
| 21:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
| 21:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
| 21:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
| 22:00 | FT |
|
|
|
3-2 | ||||
| Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Play off | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Iceland |
|||||||||
| Kết quả VĐQG Iceland | |||||||||
| Kết quả Hạng 2 Iceland | |||||||||
| Kết quả Cúp Iceland | |||||||||
| Kết quả Iceland Fotbolti | |||||||||
| Kết quả Iceland Reykjavik | |||||||||
| Kết quả Liên Đoàn Iceland | |||||||||
| Kết quả Hạng 3 Iceland | |||||||||
| Kết quả Nữ Iceland | |||||||||
| Kết quả Siêu Cúp Iceland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
